Có 2 kết quả:
职业教育 zhí yè jiào yù ㄓˊ ㄜˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ • 職業教育 zhí yè jiào yù ㄓˊ ㄜˋ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vocational training
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vocational training
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0